|
DANH MỤC CÁC NGHỀ CẦN
TUYỂN CHO CÔNG VIÊN GIẢI TRÍ TẠI UAE
|
TT
|
NGHỀ
NGHIỆP
|
SỐ
LƯỢNG
|
MÔ
TẢ CÔNG VIỆC
|
Lương
cơ bản (USD)
|
Thu
nhập dự kiến (USD)
|
Phí xuất cảnh (USD)
|
1
|
Attendant
- Nhân viên lễ tân
|
10
|
Welcomes Guests to the park,
directs queue lines to buy tickets and assists them through the turnstile
entrances and exits. Đón tiếp khách đến công viên, hướng dẫn khách tại
quầy bán vé và lối vào/ra công viên.
|
421
|
680
|
1750
|
2
|
Cashier*
- Thu ngân
|
10
|
Sells admission tickets to the
park, handles cash and uses a computerized cash register system in a fast,
friendly manner. Làm việc tại quầy bán vé vào cửa, sử dụng tốt máy thu
ngân.
|
421
|
680
|
1750
|
3
|
Ambassador
- Nhân viên lễ tân
|
5
|
Provides Guest Relations at our
Information Counter, conducts daily Guest Surveys, assists with group
arrivals, conducts park tours, handles cash for wheelchair/stroller rentals
and ride sales while using a computerized cash register system in a fast,
friendly manner. Làm việc tại quầy lễ tân, thống kê phân loại khách hàng
ngày, hỗ trợ phục vụ khách đi theo đoàn tour ; phụ trách quầy thuê xe đẩy,
thuê cầu trượt.
|
421
|
680
|
1750
|
4
|
Entertainer
- Chiêu đãi viên
|
6
|
Entertains Guests upon arrival to
the park and during their visit. May
wear a character costume or escort characters around the park. Hướng dẫn
khách vào thăm công viên.
|
421
|
680
|
1750
|
5
|
Teller
- Thủ quỹ
|
15
|
Issues, audits and balances the
Cashier’s drawers in a fast, friendly manner and helps to prevent loss.
Quản lý quỹ tiền mặt.
|
489
|
780
|
1780
|
6
|
Finance
& Purchasing Assistants - Trợ lý bộ phận tài chính và mua hàng
|
6
|
Applies basic accounting knowledge
to all areas of work, including the production of journals, routine costing,
variance analysis, purchasing, accounts payable, accounts receivable, etc. Phụ
trách công tác kế toán tại các bộ phận dịch vụ trong công viên.
|
543
|
860
|
1900
|
7
|
Paramedic*
- Phụ trách TT y tế công viên.
|
10
|
Provides basic and advanced life
support to Guests or Colleagues in need of medical care. Phụ trách công
tác y tế cho khách và nhân viên trong công viên.
|
2446
|
4500
|
5700
|
8
|
F&B
Attendant - Nhân viên phục vụ quầy bar - ăn nhanh.
|
6
|
Welcomes Guests in restaurants and
assists them in reservations and/or finding a table in a fast, friendly
manner. Ensures a clean and safe environment in the outlets by cleaning
tables, counters, equipment, etc. May serves beverages in a bar or outlet
with alcoholic and non-alcoholic drinks as well as Italian coffees and
espressos. Đón tiếp và phục vụ đồ ăn, đồ uống cho khách trong quầy ăn nhanh - quầy bar.
|
421
|
680
|
1750
|
9
|
Waiter*
- Nhân viên phục vụ bàn
|
10
|
Attends to Guests in restaurants
by taking orders and serving food and beverages in a fast, friendly manner.
Phục vụ khách trong cửa hàng ăn.
|
421
|
680
|
1750
|
10
|
Commis
- Nấu ăn
|
10
|
Prepares and cooks fast food
and/or formal dining in restaurants and outlets in a fast, friendly
manner. Ensures a clean and safe
environment in the kitchen by cleaning dishes, cooking utensils, equipment,
etc. Chuẩn bị pha chế thực phẩm, nấu ăn
trong quầy ăn nhanh và trong cửa hàng ăn.
|
421
|
680
|
1750
|
11
|
Colleague
Services (Laundry) Attendant - Nhân viên phục vụ
|
8
|
Provides laundry service for
Colleague uniforms, costumes and linens including washing, drying,
inventorying and issuing. In addition,
assists HR with Colleague Services including housing set up and cafeteria
monitoring. Phụ trách dịch vụ giặt là,
cho nhân viên làm việc tại công viên. Phụ trách theo dõi nhà ở và suất
ăn cho nhân viên khác.
|
421
|
680
|
1750
|
12
|
Tailor
- Thợ may
|
5
|
Measures, sews and repairs
Colleague uniforms, costumes and linens. May đo , sửa đồng phục cho nhân
viên làm việc trong công viên.
|
503
|
800
|
1900
|
13
|
Driver
- Lái xe
|
5
|
Provides company transport for
Guests and Colleagues in Abu Dhabi/Dubai for hotel transport, airport
arrivals/departures, and various errands. Lái xe đưa đón khách và nhân
viên đi sân bay, khách sạn… và các
công việc giao nhận hàng hóa khác.
|
543
|
860
|
2000
|
14
|
Technician
- Kỹ thuật viên
|
60
|
Provides preventative maintenance
and troubleshooting in carpentry, electrical, fiberglass, HVAC, painting,
plumbing, welder, machinist, etc.
Previous theme park ride experience preferred. Phụ trách bảo dưỡng
sửa chữa thiết bị, điện, nước, sơn, hàn … trong công viên. Cần có kinh nghiệm
làm việc trong công viên giải trí.
|
489
|
780
|
1880
|
15
|
Landscaper
- Chăm sóc cây cảnh
|
5
|
Maintains and cares for lawn and
plant life, both real and artificial throughout the park and office areas. Chăm
sóc cây cảnh, cỏ ( cỏ trồng và nhân tạo) trong công viên và văn phòng.
|
421
|
680
|
1750
|
16
|
Photographer
- Thợ chụp ảnh
|
10
|
Photographs Guests upon arrival,
on rides and throughout various park areas in a friendly manner to encourage
sales. Chụp ảnh cho khách vào công viên tham quan giải trí.
|
421
|
680
|
1750
|
17
|
Sales
Associate* - NV Bán hàng lưu niệm
|
40
|
Sells branded merchandise and
souvenirs to Guests by using a computerized cash register system in a fast,
friendly manner. Bán hàng/quà lưu niệm .
|
421
|
680
|
1750
|
18
|
Operator
- Thợ vận hành cầu trượt
|
60
|
Entertains Guests in ride queue
lines, assists them getting on and off the rides and operating the rides in a
safe manner. Đón , hướng dẫn khách lên xuống và vận hành cầu trượt an toàn.
|
421
|
680
|
1750
|
19
|
Lifeguard
- Nhân viên trực cấp cứu
|
150
|
Ensures Guests water and ride
safety in the park, responds to emergencies, prevents drowning, performs
first aid, CPR and maintains pool cleanliness.Chăm sóc, bảo vệ an toàn,
(cấp cứu khi cần thiết) cho khách tại khu vực bể bơi, cầu trượt giải trí.
|
421
|
680
|
1750
|
20
|
Storekeeper
- Thủ kho
|
8
|
Managing warehouse inventories by
receiving, storing, picking, and distributing items required by all
Departments. Quản lý, giao nhận hàng hóa cho các bộ phận trong công viên.
|
489
|
780
|
1880
|
21
|
Administrator
|
2
|
Answers phone calls, greets office
visitors and assists with admin duties such as copying, faxing, data entry,
etc. Computer and typing skills
essential. Trực điện thoại và các
công việc chuyển, nhận tài liệu văn phòng.
|
421
|
680
|
1750
|
22
|
Team
Leader - Tổ trưởng tổ phục vụ
|
60
|
Leads and motivates the front-line
Colleagues within the Department.
Positions available in Admissions, Cash Control, Food & Beverage,
Laundry, Maintenance, Merchandise, Park Services, Rides & Attractions,
Security and Warehouse. Phụ trách, quản lý bộ phận được giao như : Lễ tân,
Quỹ tiền mặt, Quầy bar - ăn nhanh, Giặt là, Bảo dưỡng thiết bị, Cửa hàng đồ
lưu niệm, Dịch vụ công viên, Khu vực giải trí, Kho và Bảo vệ.
|
543
|
860
|
2000
|
23
|
Asst.
Manager - Trợ lý giám đốc
|
50
|
Leads and motivates the front-line
Colleagues and Team Leaders within the Department. Positions available in Admissions, Cash
Control, Food & Beverage, Maintenance, Merchandise, Park Services, Rides & Attractions, Security and
Warehouse.Phụ trách, quản lý bộ phận được giao như : Lễ tân, Quỹ tiền mặt,
Quầy bar - ăn nhanh, Giặt là, Bảo dưỡng thiết bị, Cửa hàng đồ lưu niệm, Dịch
vụ công viên, Khu vực giải trí, Kho và Bảo vệ.
|
1087
|
1600
|
3100
|