NHÂN
VIÊN TRẠM XĂNG, NHÂN VIÊN SIÊU THỊ BÁN LẺ
TẠI CÁC TRẠM XĂNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Vị trí
|
Số lượng
|
Lương cơ bản USD
|
Phụ cấp năng suất USD
|
Thêm giờ USD
|
Tổng thu nhập - USD
|
Nhà ở
|
Chi phí xuất cảnh USD
|
|
Bảo hiểm
|
|
1
|
Quản lý Trạm xăng
|
2
|
625.00
|
18
|
195.31
|
838.31
|
Chủ cung cấp
|
2,150.00
|
|
2
|
Đốc công theo ca
|
4
|
517.00
|
15
|
161.56
|
693.56
|
Chủ cung cấp
|
1,940.00
|
|
3
|
Giám sát KT
|
4
|
476.00
|
14
|
148.75
|
638.75
|
Chủ cung cấp
|
1,850.00
|
|
4
|
Thợ thay dầu máy ô tô
|
10
|
380.00
|
12
|
118.75
|
510.75
|
Chủ cung cấp
|
1,700.00
|
|
5
|
Kỹ thuật bán phụ tùng
trực tiếp
|
20
|
380.00
|
12
|
118.75
|
510.75
|
Chủ cung cấp
|
1,700.00
|
|
6
|
Bán hàng tại siêu thị
Gara
|
30
|
380.00
|
12
|
118.75
|
510.75
|
Chủ cung cấp
|
1,700.00
|
|
7
|
Thợ bảo dưỡng xe ngay
trên sân đỗ
|
20
|
326.00
|
10
|
101.88
|
437.88
|
Chủ cung cấp
|
1,600.00
|
|
8
|
Phụ rửa xe
|
30
|
272.00
|
9
|
85.00
|
366.00
|
Chủ cung cấp
|
1,500.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KỸ THUẬT VIÊN, NHÂN VIÊN BÁN HÀNG
Ở GARAGE BẢO TRÌ CỦA CÁC TRẠM XĂNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Vị trí
|
Số lượng
|
Lương cơ bản USD
|
Phụ cấp tiền nhà
|
Phụ cấp đi hiện trường
|
Phụ cấp năng suất
|
Thêm giờ USD
|
Tổng thu nhập - USD
|
Chi phí xuất cảnh USD
|
|
|
9
|
Quản đốc bộ phận thay
phụ tùng
|
2
|
625.00
|
466.32
|
518.13
|
18.2
|
195.31
|
1,822.97
|
2,150.00
|
|
10
|
Quản lý về kỹ thuật và
chất lượng
|
2
|
625.00
|
466.32
|
543.48
|
18.2
|
195.31
|
1,848.31
|
2,150.00
|
|
11
|
Phụ trách chung
(Garage)
|
2
|
625.00
|
466.32
|
440.41
|
18.2
|
195.31
|
1,745.25
|
2,100.00
|
|
12
|
Trơ lý quản lý
(Garage)
|
4
|
544.00
|
Chủ cấp
|
440.41
|
15.7
|
170.00
|
1,170.11
|
2,000.00
|
|
13
|
Thợ động cơ ô tô ( bậc
cao)
|
10
|
544.00
|
Chủ cấp
|
326.09
|
15.7
|
170.00
|
1,055.79
|
2,000.00
|
|
14
|
Trợ lý quản lý thay
phụ tùng
|
20
|
490.00
|
Chủ cấp
|
191
|
15
|
153.13
|
849.13
|
1,900.00
|
|
15
|
Thợ động cơ ô tô
|
20
|
490.00
|
Chủ cấp
|
191
|
15
|
153.13
|
849.13
|
1,900.00
|
|
16
|
Thợ điện/ điều hòa ô
tô
|
20
|
490.00
|
Chủ cấp
|
191
|
15
|
153.13
|
849.13
|
1,900.00
|
|
17
|
Thu ngân
|
20
|
408.00
|
Chủ cấp
|
|
12
|
127.50
|
547.50
|
1,750.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
|
220 người
|
|
|
|
|
|
|